Thông tin thuật ngữ 平和主義者 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
平和主義者 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 平和主義者
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
平和主義者 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 平和主義者 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 平和主義者 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - người theo chủ nghĩa hoà bình;Kana: へいわしゅぎしゃ
Thuật ngữ liên quan tới 平和主義者
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 平和主義者 trong tiếng Nhật
平和主義者 có nghĩa là: *n - người theo chủ nghĩa hoà bình; Kana: へいわしゅぎしゃ
Đây là cách dùng 平和主義者 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 平和主義者 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.