Thông tin thuật ngữ 平穏無事 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
平穏無事 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 平穏無事
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
平穏無事 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 平穏無事 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 平穏無事 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj-na - bình yên vô sự;Kana: へいおんぶじ
Ví dụ cách sử dụng 平穏無事 trong tiếng Nhật
- - 平穏無事に暮らす:Sống một cuộc sống thanh bình yên ả.
- - 平穏無事に終わる:Kết thúc trong bình yên vô sự
Thuật ngữ liên quan tới 平穏無事
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 平穏無事 trong tiếng Nhật
平穏無事 có nghĩa là: * adj-na - bình yên vô sự; Kana: へいおんぶじVí dụ cách sử dụng 平穏無事 trong tiếng Nhật- 平穏無事に暮らす:Sống một cuộc sống thanh bình yên ả.- 平穏無事に終わる:Kết thúc trong bình yên vô sự
Đây là cách dùng 平穏無事 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 平穏無事 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.