Thông tin thuật ngữ 年功序列 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
年功序列 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 年功序列
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
年功序列 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 年功序列 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 年功序列 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n, adj-no - danh sách xếp theo thâm niên phục vụ;Kana: ねんこうじょれつ
Thuật ngữ liên quan tới 年功序列
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 年功序列 trong tiếng Nhật
年功序列 có nghĩa là: *n, adj-no - danh sách xếp theo thâm niên phục vụ; Kana: ねんこうじょれつ
Đây là cách dùng 年功序列 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 年功序列 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.