年明け tiếng Nhật là gì?

年明け tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 年明け trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 年明け tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 年明け tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 年明け

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

年明け tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 年明け tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự khởi đầu năm mới;

Kana: としあけ

Ví dụ cách sử dụng 年明け trong tiếng Nhật

  • - 年明けから:Sau những ngày đầu năm mới
  • - 年明け早々にもお目にかかりたいと存じます.:Tớ muốn gặp ông vào đầu năm mới.

Thuật ngữ liên quan tới 年明け

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 年明け trong tiếng Nhật

年明け có nghĩa là: * n - sự khởi đầu năm mới; Kana: としあけVí dụ cách sử dụng 年明け trong tiếng Nhật- 年明けから:Sau những ngày đầu năm mới- 年明け早々にもお目にかかりたいと存じます.:Tớ muốn gặp ông vào đầu năm mới.

Đây là cách dùng 年明け tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 年明け tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.