Thông tin thuật ngữ 年輩 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
年輩 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 年輩
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
年輩 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 年輩 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 年輩 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj-no - có tuổi; người già * n - trung niên;Kana: ねんぱい
Ví dụ cách sử dụng 年輩 trong tiếng Nhật
- - 年輩者たちが多くの犯罪にだまされている:Người già thường là nạn nhân bị lừa bịp trong rất nhiều vụ phạm tội.
- - 年輩集団:Dân số già
Thuật ngữ liên quan tới 年輩
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 年輩 trong tiếng Nhật
年輩 có nghĩa là: * adj-no - có tuổi; người già * n - trung niên; Kana: ねんぱいVí dụ cách sử dụng 年輩 trong tiếng Nhật- 年輩者たちが多くの犯罪にだまされている:Người già thường là nạn nhân bị lừa bịp trong rất nhiều vụ phạm tội.- 年輩集団:Dân số già
Đây là cách dùng 年輩 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 年輩 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.