Thông tin thuật ngữ 序で tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
序で (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 序で
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
序で tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 序で trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 序で tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n, uk - dịp; cơ hội;Kana: ついで
Ví dụ cách sử dụng 序で trong tiếng Nhật
- - ついでながら申し上げますが:nhân dịp này tôi xin có vài lời ~
- - ついでがあり次第:ngay khi có cơ hội
Thuật ngữ liên quan tới 序で
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 序で trong tiếng Nhật
序で có nghĩa là: * n, uk - dịp; cơ hội; Kana: ついでVí dụ cách sử dụng 序で trong tiếng Nhật- ついでながら申し上げますが:nhân dịp này tôi xin có vài lời ~- ついでがあり次第:ngay khi có cơ hội
Đây là cách dùng 序で tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 序で tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.