序曲 tiếng Nhật là gì?

序曲 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 序曲 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 序曲 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 序曲 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 序曲

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

序曲 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 序曲 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - khúc dạo đầu; việc mở đầu; khúc mở màn;

Kana: じょきょく

Ví dụ cách sử dụng 序曲 trong tiếng Nhật

  • - 序曲を作曲する:sáng tác khúc dạo đầu
  • - 序曲を演奏する:biểu diễn khúc dạo đầu

Thuật ngữ liên quan tới 序曲

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 序曲 trong tiếng Nhật

序曲 có nghĩa là: * n - khúc dạo đầu; việc mở đầu; khúc mở màn; Kana: じょきょくVí dụ cách sử dụng 序曲 trong tiếng Nhật- 序曲を作曲する:sáng tác khúc dạo đầu- 序曲を演奏する:biểu diễn khúc dạo đầu

Đây là cách dùng 序曲 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 序曲 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.