店員 tiếng Nhật là gì?

店員 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 店員 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 店員 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 店員 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 店員

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

店員 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 店員 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - người bán hàng; nhân viên bán hàng;

Kana: てんいん

Ví dụ cách sử dụng 店員 trong tiếng Nhật

  • - やる気満々の店員が彼女に店内のありとあらゆる物を見せたにもかかわらず、それでも彼女は(何も買わず)手ぶらで店を出た:Mặc dù người bán hàng đã tận tình đưa ra đủ loại mặt hàng có trong cửa hàng cho cô khách xem nhưng cô ấy vẫn rời khỏi cửa hàng mà không mua gì cả.
  • - 万引きが見つからずにうまくいく時は、店の店員が犯罪に加担している可能性がある:Khi kẻ cắp hành động thuận lợi mà không bị phát hiện thì có khả năng nhân viên cửa hàng đã tiếp tay cho bọn tội phạm

Thuật ngữ liên quan tới 店員

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 店員 trong tiếng Nhật

店員 có nghĩa là: * n - người bán hàng; nhân viên bán hàng; Kana: てんいんVí dụ cách sử dụng 店員 trong tiếng Nhật- やる気満々の店員が彼女に店内のありとあらゆる物を見せたにもかかわらず、それでも彼女は(何も買わず)手ぶらで店を出た:Mặc dù người bán hàng đã tận tình đưa ra đủ loại mặt hàng có trong cửa hàng cho cô khách xem nhưng cô ấy vẫn rời khỏi cửa hàng mà không mua gì cả.- 万引きが見つからずにうまくいく時は、店の店員が犯罪に加担している可能性がある:Khi kẻ cắp hành động thuận lợi mà không bị phát hiện thì có khả năng nhân viên cửa hàng đã tiếp tay cho bọn tội phạm

Đây là cách dùng 店員 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 店員 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.