庭園 tiếng Nhật là gì?

庭園 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 庭園 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 庭園 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 庭園 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 庭園

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

庭園 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 庭園 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - vườn;

Kana: ていえん

Ví dụ cách sử dụng 庭園 trong tiếng Nhật

  • - 記念した庭園:vườn kỷ niệm
  • - 凝った庭園:một cái vườn xinh xắn
  • - 共同庭園:vườn/công viên công cộng

Thuật ngữ liên quan tới 庭園

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 庭園 trong tiếng Nhật

庭園 có nghĩa là: * n - vườn; Kana: ていえんVí dụ cách sử dụng 庭園 trong tiếng Nhật- 記念した庭園:vườn kỷ niệm- 凝った庭園:một cái vườn xinh xắn- 共同庭園:vườn/công viên công cộng

Đây là cách dùng 庭園 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 庭園 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.