Thông tin thuật ngữ 延期する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
延期する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 延期する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
延期する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 延期する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 延期する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - trì hoãn;Kana: えんき
Ví dụ cách sử dụng 延期する trong tiếng Nhật
- - 天気が悪かったので運動会は次の日曜日まで延期された。:Do thời tiết xấu nên cuộc thi thể thao bị hoãn đến chủ nhật tới.
Thuật ngữ liên quan tới 延期する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 延期する trong tiếng Nhật
延期する có nghĩa là: * vs - trì hoãn; Kana: えんきVí dụ cách sử dụng 延期する trong tiếng Nhật- 天気が悪かったので運動会は次の日曜日まで延期された。:Do thời tiết xấu nên cuộc thi thể thao bị hoãn đến chủ nhật tới.
Đây là cách dùng 延期する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 延期する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.