Thông tin thuật ngữ 建水 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
建水 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 建水
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
建水 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 建水 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 建水 tiếng Nhật nghĩa là gì.
waste-water container (tea ceremony);Kana: けんすい
Thuật ngữ liên quan tới 建水
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 建水 trong tiếng Nhật
建水 có nghĩa là: waste-water container (tea ceremony); Kana: けんすい
Đây là cách dùng 建水 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 建水 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.