引き渡し tiếng Nhật là gì?

引き渡し tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 引き渡し trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 引き渡し tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 引き渡し tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 引き渡し

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

引き渡し tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 引き渡し tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - sự giao, chuyển giao (người, vật); sự giao hàng; sự chuyển, nhượng, nhường lại (quyền lực ...); sự chuyển giao quyền sở hữu (tài sản..); sự trao trả; sự dẫn độ (tội phạm);

Kana: ひきわたし


Thuật ngữ liên quan tới 引き渡し

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 引き渡し trong tiếng Nhật

引き渡し có nghĩa là: *n - sự giao, chuyển giao (người, vật); sự giao hàng; sự chuyển, nhượng, nhường lại (quyền lực ...); sự chuyển giao quyền sở hữu (tài sản..); sự trao trả; sự dẫn độ (tội phạm); Kana: ひきわたし

Đây là cách dùng 引き渡し tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 引き渡し tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.