Thông tin thuật ngữ 引き金 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
引き金 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 引き金
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
引き金 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 引き金 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 引き金 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - cò súng;Kana: ひきがね
Ví dụ cách sử dụng 引き金 trong tiếng Nhật
- - 内部引き金:cò súng bên trong
Thuật ngữ liên quan tới 引き金
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 引き金 trong tiếng Nhật
引き金 có nghĩa là: * n - cò súng; Kana: ひきがねVí dụ cách sử dụng 引き金 trong tiếng Nhật- 内部引き金:cò súng bên trong
Đây là cách dùng 引き金 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 引き金 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.