Thông tin thuật ngữ 引立てる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
引立てる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 引立てる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
引立てる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 引立てる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 引立てる tiếng Nhật nghĩa là gì.
- tới đặc ân; đẩy mạnh; tới tháng ba (một tù nhân ra khỏi); tới sự hỗ trợ;Kana: ひきたてる
Thuật ngữ liên quan tới 引立てる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 引立てる trong tiếng Nhật
引立てる có nghĩa là: - tới đặc ân; đẩy mạnh; tới tháng ba (một tù nhân ra khỏi); tới sự hỗ trợ; Kana: ひきたてる
Đây là cách dùng 引立てる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 引立てる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.