Thông tin thuật ngữ 弱音をはく tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
弱音をはく (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 弱音をはく
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
弱音をはく tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 弱音をはく trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 弱音をはく tiếng Nhật nghĩa là gì.
*exp, v5k - tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi, rên rỉ, than van; khóc nhai nhi, nói giọng rên rỉ, nói giọng than van *exp, v5k - đầu hàng;Kana: よわねをはく
Thuật ngữ liên quan tới 弱音をはく
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 弱音をはく trong tiếng Nhật
弱音をはく có nghĩa là: *exp, v5k - tiếng rên rỉ, tiếng than van; tiếng khóc nhai nhi, rên rỉ, than van; khóc nhai nhi, nói giọng rên rỉ, nói giọng than van *exp, v5k - đầu hàng; Kana: よわねをはく
Đây là cách dùng 弱音をはく tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 弱音をはく tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.