張本人 tiếng Nhật là gì?

張本人 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 張本人 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 張本人 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 張本人 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 張本人

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

張本人 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 張本人 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu);

Kana: ちょうほんにん

Ví dụ cách sử dụng 張本人 trong tiếng Nhật

  • - アイヒマンはユダヤ人皆殺し計画の張本人として悪名が高い。:Eichmann khét tiếng là tác giả của những kế hoạch thảm sát người Do Thái.
  • - 警察は銀行強盗の張本人を捕まえた。:Cảnh sát đã bắt được kẻ đầu sỏ của vụ cướp ngân hàng.

Thuật ngữ liên quan tới 張本人

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 張本人 trong tiếng Nhật

張本人 có nghĩa là: * n - đầu sỏ; tác giả (của một âm mưu); Kana: ちょうほんにんVí dụ cách sử dụng 張本人 trong tiếng Nhật- アイヒマンはユダヤ人皆殺し計画の張本人として悪名が高い。:Eichmann khét tiếng là tác giả của những kế hoạch thảm sát người Do Thái.- 警察は銀行強盗の張本人を捕まえた。:Cảnh sát đã bắt được kẻ đầu sỏ của vụ cướp ngân hàng.

Đây là cách dùng 張本人 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 張本人 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.