強引に tiếng Nhật là gì?

強引に tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 強引に trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 強引に tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 強引に tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 強引に

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

強引に tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 強引に tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc;

Kana: ごういんに

Ví dụ cách sử dụng 強引に trong tiếng Nhật

  • - (人)を押し倒し強引にキスする:Đẩy ai đó và cưỡng hôn
  • - 強引に開ける:Bắt buộc mở
  • - 条約に強引に参加する:Tham gia vào hiệp ước một cách bắt buộc
  • - その市場に強引に割り込む:Xâm nhập vào thị trường đó bằng vũ lực
  • - 強引にキスをする人:Người hôn do bị cưỡng bức

Thuật ngữ liên quan tới 強引に

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 強引に trong tiếng Nhật

強引に có nghĩa là: * n - cưỡng bức; bắt buộc; bằng vũ lực; sử dụng quyền lực; cậy quyền cậy thế; cậy quyền; gia trưởng; ép buộc; Kana: ごういんにVí dụ cách sử dụng 強引に trong tiếng Nhật- (人)を押し倒し強引にキスする:Đẩy ai đó và cưỡng hôn- 強引に開ける:Bắt buộc mở- 条約に強引に参加する:Tham gia vào hiệp ước một cách bắt buộc- その市場に強引に割り込む:Xâm nhập vào thị trường đó bằng vũ lực- 強引にキスをする人:Người hôn do bị cưỡng bức

Đây là cách dùng 強引に tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 強引に tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.