Thông tin thuật ngữ 弾道ミサイル防衛 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
弾道ミサイル防衛 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 弾道ミサイル防衛
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
弾道ミサイル防衛 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 弾道ミサイル防衛 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 弾道ミサイル防衛 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- Bảo vệ Tên lửa đạn đạo - phòng vệ Tên lửa đạn đạo;Kana: だんどうみさいるぼうえい
Ví dụ cách sử dụng 弾道ミサイル防衛 trong tiếng Nhật
- - 弾道ミサイル防衛シールドを構築する:Xây dựng hàng rào bảo vệ tên lửa đạn đạo.
- - 弾道ミサイル防衛網を配備する:Trang bị hệ thống phòng vệ tên lửa đạn đạo.
Thuật ngữ liên quan tới 弾道ミサイル防衛
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 弾道ミサイル防衛 trong tiếng Nhật
弾道ミサイル防衛 có nghĩa là: - Bảo vệ Tên lửa đạn đạo - phòng vệ Tên lửa đạn đạo; Kana: だんどうみさいるぼうえいVí dụ cách sử dụng 弾道ミサイル防衛 trong tiếng Nhật- 弾道ミサイル防衛シールドを構築する:Xây dựng hàng rào bảo vệ tên lửa đạn đạo.- 弾道ミサイル防衛網を配備する:Trang bị hệ thống phòng vệ tên lửa đạn đạo.
Đây là cách dùng 弾道ミサイル防衛 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 弾道ミサイル防衛 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.