Thông tin thuật ngữ 形態安定 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
形態安定 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 形態安定
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
形態安定 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 形態安定 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 形態安定 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - crease resistance, wrinkle resistance, shape retention;Kana: けいたいあんてい
Thuật ngữ liên quan tới 形態安定
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 形態安定 trong tiếng Nhật
形態安定 có nghĩa là: *n - crease resistance, wrinkle resistance, shape retention; Kana: けいたいあんてい
Đây là cách dùng 形態安定 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 形態安定 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.