Thông tin thuật ngữ 待ち侘びる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
待ち侘びる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 待ち侘びる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
待ち侘びる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 待ち侘びる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 待ち侘びる tiếng Nhật nghĩa là gì.
- được chán đợi;Kana: まちわびる
Thuật ngữ liên quan tới 待ち侘びる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 待ち侘びる trong tiếng Nhật
待ち侘びる có nghĩa là: - được chán đợi; Kana: まちわびる
Đây là cách dùng 待ち侘びる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 待ち侘びる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.