Thông tin thuật ngữ 待ち遠しい tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
待ち遠しい (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 待ち遠しい
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
待ち遠しい tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 待ち遠しい trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 待ち遠しい tiếng Nhật nghĩa là gì.
* adj - mong ngóng; mong đợi;Kana: まちどおしい
Ví dụ cách sử dụng 待ち遠しい trong tiếng Nhật
- - 夏の暑さが過ぎるのが待ち遠しいよ。:Tớ rất mong cho cái nóng của mùa hè sớm qua đi
- - おまえたち二人が結婚するのが待ち遠しい:Mẹ rất nóng lòng chờ ngày hai đứa con kết hôn.
Thuật ngữ liên quan tới 待ち遠しい
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 待ち遠しい trong tiếng Nhật
待ち遠しい có nghĩa là: * adj - mong ngóng; mong đợi; Kana: まちどおしいVí dụ cách sử dụng 待ち遠しい trong tiếng Nhật- 夏の暑さが過ぎるのが待ち遠しいよ。:Tớ rất mong cho cái nóng của mùa hè sớm qua đi- おまえたち二人が結婚するのが待ち遠しい:Mẹ rất nóng lòng chờ ngày hai đứa con kết hôn.
Đây là cách dùng 待ち遠しい tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 待ち遠しい tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.