後天的 tiếng Nhật là gì?

後天的 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 後天的 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 後天的 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 後天的 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 後天的

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

後天的 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 後天的 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj-na - sau; đến sau; chậm chân; đứng sau * n - sự đến sau; sự chậm chân; sự đứng sau; sự có mặt sau; đến sau; phía sau; chậm chân; phát sinh sau;

Kana: こうてんてき

Ví dụ cách sử dụng 後天的 trong tiếng Nhật

  • - 後天的な病気:bệnh chậm chân
  • - 後天的な性癖:đặc tính sau
  • - 後天的な難聴:điếc đến sau
  • - 後天的欠損:tổn thất, thiếu thốn phát sinh sau
  • - 後天的行動:hành động một cách chậm chân
  • - 後天的軟化:làm mềm về phía sau
  • - 後天的感受性:tính cảm thụ đến sau

Thuật ngữ liên quan tới 後天的

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 後天的 trong tiếng Nhật

後天的 có nghĩa là: * adj-na - sau; đến sau; chậm chân; đứng sau * n - sự đến sau; sự chậm chân; sự đứng sau; sự có mặt sau; đến sau; phía sau; chậm chân; phát sinh sau; Kana: こうてんてきVí dụ cách sử dụng 後天的 trong tiếng Nhật- 後天的な病気:bệnh chậm chân- 後天的な性癖:đặc tính sau- 後天的な難聴:điếc đến sau- 後天的欠損:tổn thất, thiếu thốn phát sinh sau- 後天的行動:hành động một cách chậm chân- 後天的軟化:làm mềm về phía sau- 後天的感受性:tính cảm thụ đến sau

Đây là cách dùng 後天的 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 後天的 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.