徒食 tiếng Nhật là gì?

徒食 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 徒食 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 徒食 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 徒食 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 徒食

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

徒食 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 徒食 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - sự ăn không ngồi rồi;

Kana: としょく

Ví dụ cách sử dụng 徒食 trong tiếng Nhật

  • - 無為徒食の生活をする:Trở nên vô ích/sống đời sống thực vật
  • - 徒食する:ăn không ngồi rồi

Thuật ngữ liên quan tới 徒食

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 徒食 trong tiếng Nhật

徒食 có nghĩa là: * n - sự ăn không ngồi rồi; Kana: としょくVí dụ cách sử dụng 徒食 trong tiếng Nhật- 無為徒食の生活をする:Trở nên vô ích/sống đời sống thực vật- 徒食する:ăn không ngồi rồi

Đây là cách dùng 徒食 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 徒食 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.