Thông tin thuật ngữ 従軍する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
従軍する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 従軍する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
従軍する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 従軍する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 従軍する tiếng Nhật nghĩa là gì.
- tòng quân;Kana: じゅうぐんする
Thuật ngữ liên quan tới 従軍する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 従軍する trong tiếng Nhật
従軍する có nghĩa là: - tòng quân; Kana: じゅうぐんする
Đây là cách dùng 従軍する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 従軍する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.