Thông tin thuật ngữ 御兄さん tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
御兄さん (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 御兄さん
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
御兄さん tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 御兄さん trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 御兄さん tiếng Nhật nghĩa là gì.
- anh(em) trai già(cũ) hơn;(vocative) ba lần? sai;Kana: ごにいさん
Thuật ngữ liên quan tới 御兄さん
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 御兄さん trong tiếng Nhật
御兄さん có nghĩa là: - anh(em) trai già(cũ) hơn;(vocative) ba lần? sai; Kana: ごにいさん
Đây là cách dùng 御兄さん tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 御兄さん tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.