復活する tiếng Nhật là gì?

復活する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 復活する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 復活する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 復活する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 復活する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

復活する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 復活する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - làm sống lại; làm phục hồi; làm phục hưng; làm tái sinh;

Kana: ふっかつ

Ví dụ cách sử dụng 復活する trong tiếng Nhật

  • - 原案を復活する:khôi phục đề án ban đầu

Thuật ngữ liên quan tới 復活する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 復活する trong tiếng Nhật

復活する có nghĩa là: * vs - làm sống lại; làm phục hồi; làm phục hưng; làm tái sinh; Kana: ふっかつVí dụ cách sử dụng 復活する trong tiếng Nhật- 原案を復活する:khôi phục đề án ban đầu

Đây là cách dùng 復活する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 復活する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.