復習する tiếng Nhật là gì?

復習する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 復習する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 復習する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 復習する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 復習する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

復習する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 復習する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - ôn tập;

Kana: ふくしゅう

Ví dụ cách sử dụng 復習する trong tiếng Nhật

  • - 習ったことを復習する:Ôn lại những gì đã học
  • - 授業で学んだことを復習する:Ôn lại những gì đã học trên lớp

Thuật ngữ liên quan tới 復習する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 復習する trong tiếng Nhật

復習する có nghĩa là: * vs - ôn tập; Kana: ふくしゅうVí dụ cách sử dụng 復習する trong tiếng Nhật- 習ったことを復習する:Ôn lại những gì đã học- 授業で学んだことを復習する:Ôn lại những gì đã học trên lớp

Đây là cách dùng 復習する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 復習する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.