徳行 tiếng Nhật là gì?

徳行 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 徳行 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 徳行 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 徳行 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 徳行

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

徳行 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 徳行 tiếng Nhật nghĩa là gì.

- đức hạnh * n - hành động đạo đức - hiền đức;

Kana: とっこう

Ví dụ cách sử dụng 徳行 trong tiếng Nhật

  • - 素朴な徳行の実践:hành động đạo đức chân chính
  • - 十二分な徳行:làm hết bổn phận

Thuật ngữ liên quan tới 徳行

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 徳行 trong tiếng Nhật

徳行 có nghĩa là: - đức hạnh * n - hành động đạo đức - hiền đức; Kana: とっこうVí dụ cách sử dụng 徳行 trong tiếng Nhật- 素朴な徳行の実践:hành động đạo đức chân chính- 十二分な徳行:làm hết bổn phận

Đây là cách dùng 徳行 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 徳行 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.