Thông tin thuật ngữ 恋愛 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
恋愛 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 恋愛
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
恋愛 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 恋愛 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 恋愛 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- luyến ái * n - sự luyến ái; tình yêu;Kana: れんあい
Ví dụ cách sử dụng 恋愛 trong tiếng Nhật
- - この歌は恋愛を歌っている。:Bài hát này nói về tình yêu.
Thuật ngữ liên quan tới 恋愛
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 恋愛 trong tiếng Nhật
恋愛 có nghĩa là: - luyến ái * n - sự luyến ái; tình yêu; Kana: れんあいVí dụ cách sử dụng 恋愛 trong tiếng Nhật- この歌は恋愛を歌っている。:Bài hát này nói về tình yêu.
Đây là cách dùng 恋愛 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 恋愛 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.