Thông tin thuật ngữ 恋路 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
恋路 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 恋路
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
恋路 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 恋路 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 恋路 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - đường tình yêu; đường tình duyên; tình duyên;Kana: こいじ
Ví dụ cách sử dụng 恋路 trong tiếng Nhật
- - (人)の恋路の邪魔をする:cản trở tình duyên của ai đó
- - 恋路の邪魔をされる:Gặp trắc trở về đường tình yêu (đường tình duyên)
Thuật ngữ liên quan tới 恋路
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 恋路 trong tiếng Nhật
恋路 có nghĩa là: * n - đường tình yêu; đường tình duyên; tình duyên; Kana: こいじVí dụ cách sử dụng 恋路 trong tiếng Nhật- (人)の恋路の邪魔をする:cản trở tình duyên của ai đó- 恋路の邪魔をされる:Gặp trắc trở về đường tình yêu (đường tình duyên)
Đây là cách dùng 恋路 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 恋路 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.