恐がり tiếng Nhật là gì?

恐がり tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 恐がり trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 恐がり tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 恐がり tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 恐がり

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

恐がり tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 恐がり tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, nhát gan, nhút nhát; hèn nhát *n - tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ;

Kana: こわがり


Thuật ngữ liên quan tới 恐がり

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 恐がり trong tiếng Nhật

恐がり có nghĩa là: *n - người nhát gan, người nhút nhát; người hèn nhát; con vật nhát, nhát gan, nhút nhát; hèn nhát *n - tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ; Kana: こわがり

Đây là cách dùng 恐がり tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 恐がり tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.