Thông tin thuật ngữ 愛妻弁当 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
愛妻弁当 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 愛妻弁当
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
愛妻弁当 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 愛妻弁当 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 愛妻弁当 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu;Kana: あいさいべんとう
Ví dụ cách sử dụng 愛妻弁当 trong tiếng Nhật
- - 愛妻弁当を持参する人:mang theo suất cơm mà vợ đã chuẩn bị
Thuật ngữ liên quan tới 愛妻弁当
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 愛妻弁当 trong tiếng Nhật
愛妻弁当 có nghĩa là: * n - Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu; Kana: あいさいべんとうVí dụ cách sử dụng 愛妻弁当 trong tiếng Nhật- 愛妻弁当を持参する人:mang theo suất cơm mà vợ đã chuẩn bị
Đây là cách dùng 愛妻弁当 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 愛妻弁当 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.