慰め顔 tiếng Nhật là gì?

慰め顔 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 慰め顔 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 慰め顔 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 慰め顔 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 慰め顔

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

慰め顔 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 慰め顔 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - cái nhìn an ủi, gương mặt lộ vẻ an ủi;

Kana: なぐさめがお


Thuật ngữ liên quan tới 慰め顔

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 慰め顔 trong tiếng Nhật

慰め顔 có nghĩa là: *n - cái nhìn an ủi, gương mặt lộ vẻ an ủi; Kana: なぐさめがお

Đây là cách dùng 慰め顔 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 慰め顔 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.