懐中電灯 tiếng Nhật là gì?

懐中電灯 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 懐中電灯 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 懐中電灯 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 懐中電灯 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 懐中電灯

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

懐中電灯 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 懐中電灯 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - đèn pin;

Kana: かいちゅうでんとう

Ví dụ cách sử dụng 懐中電灯 trong tiếng Nhật

  • - 懐中電灯の光が目をくらませる:ánh sáng của đèn pin chiếu vào mắt
  • - 夜間に森を歩くためには懐中電灯が必須だ:cần có đèn pin mới đi được trong rừng vào ban đêm

Thuật ngữ liên quan tới 懐中電灯

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 懐中電灯 trong tiếng Nhật

懐中電灯 có nghĩa là: * n - đèn pin; Kana: かいちゅうでんとうVí dụ cách sử dụng 懐中電灯 trong tiếng Nhật- 懐中電灯の光が目をくらませる:ánh sáng của đèn pin chiếu vào mắt- 夜間に森を歩くためには懐中電灯が必須だ:cần có đèn pin mới đi được trong rừng vào ban đêm

Đây là cách dùng 懐中電灯 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 懐中電灯 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.