Thông tin thuật ngữ 懐古趣味 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
懐古趣味 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 懐古趣味
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
懐古趣味 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 懐古趣味 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 懐古趣味 tiếng Nhật nghĩa là gì.
nostalgia for the good old days, retro-culture;Kana: かいこしゅみ
Thuật ngữ liên quan tới 懐古趣味
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 懐古趣味 trong tiếng Nhật
懐古趣味 có nghĩa là: nostalgia for the good old days, retro-culture; Kana: かいこしゅみ
Đây là cách dùng 懐古趣味 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 懐古趣味 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.