Thông tin thuật ngữ 戦争 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
戦争 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 戦争
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
戦争 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 戦争 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 戦争 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- can qua - chiến đấu - chiến tranh - chinh chiến - cuộc chiến tranh - khói lửa;Kana: せんそう
Ví dụ cách sử dụng 戦争 trong tiếng Nhật
- - ベトナム(戦争)の教訓を学ぶ:học về chiến tranh Việt Nam
- - アフガニスタンで今も続いている戦争:Chiến tranh vẫn đang diễn ra ở Apganitan
- - 科学と宗教の争い:Chiến tranh giữa khoa học và tôn giáo
- - 経済戦(争):Chiến tranh kinh tế
Thuật ngữ liên quan tới 戦争
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 戦争 trong tiếng Nhật
戦争 có nghĩa là: - can qua - chiến đấu - chiến tranh - chinh chiến - cuộc chiến tranh - khói lửa; Kana: せんそうVí dụ cách sử dụng 戦争 trong tiếng Nhật- ベトナム(戦争)の教訓を学ぶ:học về chiến tranh Việt Nam- アフガニスタンで今も続いている戦争:Chiến tranh vẫn đang diễn ra ở Apganitan- 科学と宗教の争い:Chiến tranh giữa khoa học và tôn giáo- 経済戦(争):Chiến tranh kinh tế
Đây là cách dùng 戦争 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 戦争 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.