Thông tin thuật ngữ 所持金 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
所持金 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 所持金
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
所持金 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 所持金 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 所持金 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - tiền vào một có quyền sở hữu;Kana: しょじきん
Thuật ngữ liên quan tới 所持金
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 所持金 trong tiếng Nhật
所持金 có nghĩa là: *n - tiền vào một có quyền sở hữu; Kana: しょじきん
Đây là cách dùng 所持金 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 所持金 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.