Thông tin thuật ngữ 手心を加える tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
手心を加える (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 手心を加える
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
手心を加える tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 手心を加える trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 手心を加える tiếng Nhật nghĩa là gì.
*exp, v1 - thông cảm, bao dung;Kana: てごころをくわえる
Thuật ngữ liên quan tới 手心を加える
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 手心を加える trong tiếng Nhật
手心を加える có nghĩa là: *exp, v1 - thông cảm, bao dung; Kana: てごころをくわえる
Đây là cách dùng 手心を加える tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 手心を加える tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.