Thông tin thuật ngữ 手掴み tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
手掴み (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 手掴み
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
手掴み tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 手掴み trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 手掴み tiếng Nhật nghĩa là gì.
- nắm chặt, giữ chặt, tham lam, keo cú;Kana: てつかみ
Thuật ngữ liên quan tới 手掴み
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 手掴み trong tiếng Nhật
手掴み có nghĩa là: - nắm chặt, giữ chặt, tham lam, keo cú; Kana: てつかみ
Đây là cách dùng 手掴み tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 手掴み tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.