Thông tin thuật ngữ 手文庫 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
手文庫 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 手文庫
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
手文庫 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 手文庫 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 手文庫 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - hộp đựng giấy tờ;Kana: てぶんこ
Thuật ngữ liên quan tới 手文庫
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 手文庫 trong tiếng Nhật
手文庫 có nghĩa là: * n - hộp đựng giấy tờ; Kana: てぶんこ
Đây là cách dùng 手文庫 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 手文庫 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.