Thông tin thuật ngữ 手枕 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
手枕 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 手枕
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
手枕 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 手枕 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 手枕 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự gối đầu tay;Kana: てまくら
Ví dụ cách sử dụng 手枕 trong tiếng Nhật
- - (人)に手枕をする:Gối đầu tay lên ai
Thuật ngữ liên quan tới 手枕
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 手枕 trong tiếng Nhật
手枕 có nghĩa là: * n - sự gối đầu tay; Kana: てまくらVí dụ cách sử dụng 手枕 trong tiếng Nhật- (人)に手枕をする:Gối đầu tay lên ai
Đây là cách dùng 手枕 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 手枕 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.