Thông tin thuật ngữ 技師 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
技師 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 技師
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
技師 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 技師 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 技師 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - kỹ sư;Kana: ぎし
Ví dụ cách sử dụng 技師 trong tiếng Nhật
- - レーダー技師:kỹ sư ra-da
- - 価値分析技師:kỹ sư phân tích giá trị
- - ソフトウェア技師:kỹ sư phần mềm
- - ケーブルテレビの技師:kỹ sư truyền hình cáp
Thuật ngữ liên quan tới 技師
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 技師 trong tiếng Nhật
技師 có nghĩa là: * n - kỹ sư; Kana: ぎしVí dụ cách sử dụng 技師 trong tiếng Nhật- レーダー技師:kỹ sư ra-da- 価値分析技師:kỹ sư phân tích giá trị- ソフトウェア技師:kỹ sư phần mềm- ケーブルテレビの技師:kỹ sư truyền hình cáp
Đây là cách dùng 技師 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 技師 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.