Thông tin thuật ngữ 投射 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
投射 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 投射
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
投射 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 投射 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 投射 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự phóng ra; sự chiếu ra;Kana: とうしゃ
Ví dụ cách sử dụng 投射 trong tiếng Nhật
- - 拡大映像投射器具:dụng cụ phóng hình khuyếch đại
Thuật ngữ liên quan tới 投射
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 投射 trong tiếng Nhật
投射 có nghĩa là: * n - sự phóng ra; sự chiếu ra; Kana: とうしゃVí dụ cách sử dụng 投射 trong tiếng Nhật- 拡大映像投射器具:dụng cụ phóng hình khuyếch đại
Đây là cách dùng 投射 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 投射 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.