Thông tin thuật ngữ 投票者 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
投票者 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 投票者
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
投票者 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 投票者 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 投票者 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Cử tri;Kana: とうひょうしゃ
Ví dụ cách sử dụng 投票者 trong tiếng Nhật
- - こいつらが皆、また来年の選挙に出馬するときに、このスキャンダルのことを投票者たちが覚えていてくれればいいんだけど。:Tôi hi vọng rằng những cử tri sẽ nhớ vụ rắc rối khi những ứng viên chạy đua trong cuộc bầu cử năm tới.
Thuật ngữ liên quan tới 投票者
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 投票者 trong tiếng Nhật
投票者 có nghĩa là: * n - Cử tri; Kana: とうひょうしゃVí dụ cách sử dụng 投票者 trong tiếng Nhật- こいつらが皆、また来年の選挙に出馬するときに、このスキャンダルのことを投票者たちが覚えていてくれればいいんだけど。:Tôi hi vọng rằng những cử tri sẽ nhớ vụ rắc rối khi những ứng viên chạy đua trong cuộc bầu cử năm tới.
Đây là cách dùng 投票者 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 投票者 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.