抱く tiếng Nhật là gì?

抱く tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 抱く trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 抱く tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 抱く tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 抱く

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

抱く tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 抱く tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v5k, sl - ấp ủ; ôm; ôm ấp; ấp (trứng) - bao trùm - nắm lấy; chứa đựng; có - bao trùm * v5k, sl - bế; ôm; ấp; ôm ấp - bồng - bồng bế - choàng - hoài bão - trùm;

Kana: いだく

Ví dụ cách sử dụng 抱く trong tiếng Nhật

  • - 鳥が卵を抱く:con chim ấp trứng
  • - 〜に非現実的なイメージを抱く:ôm ấp những ảo tưởng về cái gì
  • - 〜に興味を抱く:có hứng thú với cái gì
  • - (心に)(ある感情)を抱く:ấp ủ (tình cảm) (trong tim)
  • - 希望を心に抱く:ôm ấp hi vọng
  • - 鳥が卵を抱く:chim ấp trứng

Thuật ngữ liên quan tới 抱く

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 抱く trong tiếng Nhật

抱く có nghĩa là: * v5k, sl - ấp ủ; ôm; ôm ấp; ấp (trứng) - bao trùm - nắm lấy; chứa đựng; có - bao trùm * v5k, sl - bế; ôm; ấp; ôm ấp - bồng - bồng bế - choàng - hoài bão - trùm; Kana: いだくVí dụ cách sử dụng 抱く trong tiếng Nhật- 鳥が卵を抱く:con chim ấp trứng- 〜に非現実的なイメージを抱く:ôm ấp những ảo tưởng về cái gì- 〜に興味を抱く:có hứng thú với cái gì- (心に)(ある感情)を抱く:ấp ủ (tình cảm) (trong tim)- 希望を心に抱く:ôm ấp hi vọng- 鳥が卵を抱く:chim ấp trứng

Đây là cách dùng 抱く tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 抱く tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.