Thông tin thuật ngữ 抵抗 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
抵抗 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 抵抗
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
抵抗 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 抵抗 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 抵抗 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- kháng * n - sự đề kháng; sự kháng cự - trở kháng;Kana: ていこう
Ví dụ cách sử dụng 抵抗 trong tiếng Nhật
- - 健康な肉体は細菌や病気に対する抵抗力が強い。:Một cơ thể khoẻ mạnh có sức đề kháng mạnh với vi khuẩn và bệnh tật.
- - 電気抵抗:Điện trở
Thuật ngữ liên quan tới 抵抗
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 抵抗 trong tiếng Nhật
抵抗 có nghĩa là: - kháng * n - sự đề kháng; sự kháng cự - trở kháng; Kana: ていこうVí dụ cách sử dụng 抵抗 trong tiếng Nhật- 健康な肉体は細菌や病気に対する抵抗力が強い。:Một cơ thể khoẻ mạnh có sức đề kháng mạnh với vi khuẩn và bệnh tật.- 電気抵抗:Điện trở
Đây là cách dùng 抵抗 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 抵抗 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.