Thông tin thuật ngữ 押し黙る tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
押し黙る (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 押し黙る
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
押し黙る tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 押し黙る trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 押し黙る tiếng Nhật nghĩa là gì.
- im bặt - im phắc;Kana: おしだまる
Thuật ngữ liên quan tới 押し黙る
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 押し黙る trong tiếng Nhật
押し黙る có nghĩa là: - im bặt - im phắc; Kana: おしだまる
Đây là cách dùng 押し黙る tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 押し黙る tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.