Thông tin thuật ngữ 挙がる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
挙がる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 挙がる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
挙がる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 挙がる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 挙がる tiếng Nhật nghĩa là gì.
* v5r - bị tóm; bị bắt - được đề cử;Kana: あがる
Ví dụ cách sử dụng 挙がる trong tiếng Nhật
- - 犯人はまだ挙がっていない:chưa tóm được phạm nhân
- - 主要候補として名前が挙がる:Tên được đề cử vào vị trí quan trọng
Thuật ngữ liên quan tới 挙がる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 挙がる trong tiếng Nhật
挙がる có nghĩa là: * v5r - bị tóm; bị bắt - được đề cử; Kana: あがるVí dụ cách sử dụng 挙がる trong tiếng Nhật- 犯人はまだ挙がっていない:chưa tóm được phạm nhân- 主要候補として名前が挙がる:Tên được đề cử vào vị trí quan trọng
Đây là cách dùng 挙がる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 挙がる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.