Thông tin thuật ngữ 振り上げる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
振り上げる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 振り上げる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
振り上げる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 振り上げる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 振り上げる tiếng Nhật nghĩa là gì.
*v1, vt - vẫy, lay động;Kana: ふりあげる
Thuật ngữ liên quan tới 振り上げる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 振り上げる trong tiếng Nhật
振り上げる có nghĩa là: *v1, vt - vẫy, lay động; Kana: ふりあげる
Đây là cách dùng 振り上げる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 振り上げる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.