Thông tin thuật ngữ 捨て子 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
捨て子 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 捨て子
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
捨て子 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 捨て子 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 捨て子 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - trẻ bị bỏ rơi;Kana: すてこ
Ví dụ cách sử dụng 捨て子 trong tiếng Nhật
- - 捨て子を養育する:Nuôi dưỡng những đứa trẻ bị bỏ rơi
- - 捨て子の増加の原因となる:giải thích cho hiện tượng số trẻ em bị bỏ rơi gia tăng
Thuật ngữ liên quan tới 捨て子
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 捨て子 trong tiếng Nhật
捨て子 có nghĩa là: * n - trẻ bị bỏ rơi; Kana: すてこVí dụ cách sử dụng 捨て子 trong tiếng Nhật- 捨て子を養育する:Nuôi dưỡng những đứa trẻ bị bỏ rơi- 捨て子の増加の原因となる:giải thích cho hiện tượng số trẻ em bị bỏ rơi gia tăng
Đây là cách dùng 捨て子 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 捨て子 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.